Được phục vụ quý khách là niềm hạnh phúc của chúng tôi...
Đến với công ty cổ phần thương mại Nam Dương quý khách sẽ có được sự phục vụ chu đáo và nhiệt tình nhất...Khi đến bảo dưỡng xe gắn máy, Quý khách sẽ được tư vấn miễn phí và chính xác. Công ty có quầy bar phục vụ ca nhạc và xem video miễn phí trong thời gian quý khách đợi bảo dưỡng.
Đội ngũ nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình cùng với trang thiết bị hiện đại chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách.
LỊCH VÀ THỜI GIAN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ |
Để tạo thuận lợi cho việc tham khảo của quý khách về cácmục kiểm tra định kỳ cho các loại xe do honda Việt Nam sản xuất, chúng tôi tóm tắt các mục cần kiểm tra theo số km và số tháng sử dụng thích hợp tương ứng với thời gian kiểm tra tại các cửa hàng. |
C - Lau chùi, I Kiểm tra, R - Thay thế, L - Bôi trơn |
MỤC |
Thời hạn |
Đọc trên đồng hồ tốc độ |
Lưu ý
|
Số KM * 1000 Km |
1 |
4 |
8 |
12 |
16 |
20 |
Tùy trường hợp nào đến trước |
Tháng |
|
4 |
8 |
12 |
18 |
24 |
1 |
Đường ống xăng |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
2 |
Lưới lọc xăng |
|
C |
C |
C |
C |
C |
Áp dụng chi Super Dream |
3 |
Hoạt động tay ga |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
4 |
Bướm gió |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
5 |
Lọc gió |
|
C |
C |
R |
C |
C |
|
|
|
|
|
R |
|
Áp dụng cho xe tay ga |
6 |
Thông hơi máy |
|
C |
C |
C |
C |
C |
|
7 |
Bugi |
|
I |
R |
I |
R |
I |
|
8 |
Khe hở xupap |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
|
9 |
Dầu máy |
R |
R |
R |
R |
R |
R |
|
10 |
Lưới lọc dầu máy |
|
|
|
C |
|
|
|
11 |
Lọc ly tâm dầu máy |
|
|
|
C |
|
|
|
12 |
Tốc độ cầm chừng |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
|
13 |
Dung dịch làm mát |
|
|
I |
|
I |
R |
Áp dụng cho xe tay ga |
14 |
Hệ thống làm mát |
|
|
I |
|
I |
|
|
15 |
Hệ thống cung cấp khí phụ |
|
|
|
C |
|
|
|
16 |
Xích tải |
Mỗi 1000Km: I,L |
|
17 |
Dây đai |
Mỗi 8000km:I Mỗi 24.000Km: L |
Áp cụng cho xe tay ga |
18 |
Dầu dẫn động cuối |
|
|
|
|
|
R |
19 |
Bình điện |
|
I |
I |
I |
I |
I |
Áp dụng acquy thông thường |
20 |
Mòn guốc phanh |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
21 |
Hệ thống phanh |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
|
22 |
Dầu phanh |
|
I |
I |
I |
I |
R |
Áp dụng cho xe có phanh đĩa |
23 |
Công tắc đèn phanh |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
24 |
Điểm rọi đèn trước |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
25 |
Hoạt động của khóa phanh |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
Áp dụng cho xe tay ga |
26 |
Hệ thống ly hợp |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
|
27 |
Chống nghiêng |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
28 |
Giảm sóc |
|
I |
I |
I |
I |
I |
|
29 |
Ốc vít, móc kẹp |
I |
|
I |
|
I |
|
|
30 |
Bánh xe, lốp xe |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
|
31 |
Ổ bi, cổ lái |
I |
|
|
I |
|
|
|
|
Thời gian ước tính (phút) |
15 |
20 |
35 |
45 |
45 |
45 |
|
|
Bảng giá các dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa xe gắn máy
|
Mục bảo dưỡng |
Đơn giá |
1 |
Siết toàn bộ ốc |
|
2 |
Bảo dưỡng giảm sóc trước(xe 50,70,90) |
35.000 |
3 |
Bảo dưỡng giảm sóc sau(xe 50,70,90) |
20.000 |
4 |
Bảo dưỡng giảm sóc sau C100 |
15.000 |
5 |
Bảo dưỡng giảm sóc trước C100 |
20.000 |
6 |
Bảo dưỡng chế hòa khí, bầu lọc gió |
25.000 |
7 |
Bảo dưỡng bugi |
5.000 |
8 |
Chỉnh supat |
5.000 |
9 |
Bảo dưỡng cổ phốt |
25.000 |
10 |
Súc nạp acquy 6v |
5.000 |
11 |
Súc nạp acquy 12v |
8.000 |
12 |
Hiệu chỉnh độ thẳng hàng hai bánh |
7.000 |
13 |
Bảo dưỡng thay chổi than máy đề |
20.000 |
14 |
Bảo dưỡng tay ga |
10.000 |
15 |
Bảo dưỡng dây đo tốc độ |
5.000 |
16 |
Bảo dưỡng má phanh trước |
10.000 |
17 |
Bảo dưỡng má phanh sau |
10.000 |
18 |
Cân vành trước sau |
25.000 |
19 |
Rà supap |
35.000 |
20 |
Thay séc măng, pittông |
65.000 |
21 |
Thay gioăng đầu bò và xilanh |
45.000 |
22 |
Thay xích cam |
25.000 |
23 |
Thay bánh răng bơm dầu |
30.000 |
24 |
Thay bi cơ |
50.000 |
25 |
Bảo dưỡng dây phanh trước |
5.000 |
26 |
Vệ sinh súc rửa máy |
30.000 |
27 |
Chỉnh tay lái |
10.000 |
28 |
Thay cuộn điện KT đánh lửa |
25.000 |
29 |
Thay dây đo tốc độ |
5.000 |
30 |
Thay săm lốp trước |
10.000 |
31 |
Thay săm lốp sau |
15.000 |
32 |
Thay bóng điện |
2.000 |
33 |
Thay moay ơ trước |
10.000 |
34 |
Thay moay ơ sau |
25.000 |
35 |
Thay bạc giảm sóc trước 87 |
15.000 |
36 |
Thay nhông xích tải |
15.000 |
37 |
Thay lá côn |
35.000 |
38 |
Bảo dưỡng công tắc điện |
5.000 |
39 |
Thay ống xả |
10.000 |
40 |
Bảo dưỡng ổ khóa điện |
7.000 |
41 |
Chỉnh còi |
5.000 |
42 |
Chỉnh côn |
5.000 |
43 |
Bảo dưỡng thay dầu phanh |
0 |
44 |
Thay má phanh dầu |
5.000 |
45 |
Nắn giảm sóc trước |
90.000 |
46 |
Nắn khung |
110.000 |
47 |
Nắn vai bò |
70.000 |
48 |
Sơn vành trước sau gầm hộp xích |
35.000 |
49 |
Khoan tarô ốc gẫy |
25.000 |
50 |
Tarô ốc đáy dầu |
20.000 |
51 |
Nắn càng xe 70,90 |
80.000 |
52 |
Nắn để chân |
10.000 |
53 |
Thay dầu phanh |
50.000 |
54 |
Công bổ máy |
120.000 |
55 |
Doa xilanh |
60.000 |
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH...
|